Nhập địa chỉ email của bạn dưới đây và chúng tôi sẽ gửi cho bạn một mật khẩu mới.
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070
Bộ nhớ đồ họa: 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ: 192-bit
Xung nhịp boost: Lên đến 2535 MHz (OC Mode)
TDP: Khoảng 200W
Nguồn khuyến nghị: 750W
Cổng kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0
Tản nhiệt: Hệ thống tản nhiệt 2 quạt với công nghệ Torx Fan 4.0
Tính năng hỗ trợ: Ray Tracing, DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, AV1 Codec
GPU: NVIDIA GeForce RTX 5070Ti
Kiến trúc: Ada Lovelace
VRAM: 16GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 256-bit
Nhân CUDA: 8448
Xung nhịp boost: Lên đến 2670 MHz (OC Mode)
TDP: Khoảng 300W
Cổng kết nối: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Tản nhiệt: 3 quạt Torx Fan 4.0 + heatsink lớn
Kích thước: 3-slot
Tính năng hỗ trợ: Ray Tracing Gen 3, DLSS 3.5, NVIDIA Reflex, AV1 Codec, G-SYNC
Model: Zotac Gaming GeForce RTX 5070 Solid OC 12GB GDDR7
GPU: NVIDIA GeForce RTX 5070 (Kiến trúc Ada Lovelace)
Bộ nhớ VRAM: 12GB GDDR7
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp:
Cơ bản: 2325 MHz
Boost: 2510 MHz
Chế độ OC: 2590 MHz
Băng thông bộ nhớ: 504 GB/s
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 2.1, 1 x HDMI 2.1a
Tính năng hỗ trợ: Ray Tracing, DLSS 4, NVIDIA Reflex, DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6
TDP: 300W
Nguồn yêu cầu: 750W trở lên
Kích thước: 295 x 130 x 50 mm
Trọng lượng: 1.1 kg
Model: MSI GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GAMING X SLIM WHITE
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER (Kiến trúc Ada Lovelace)
Bộ nhớ VRAM: 12GB GDDR6X
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhịp Boost: Lên đến 2670 MHz (OC Mode)
Tản nhiệt: Dual Fan TORX 5.0, hệ thống heatsink tối ưu cho nhiệt độ thấp và hiệu suất cao
Nguồn yêu cầu: 650W trở lên, sử dụng cổng nguồn 8-pin
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Tính năng: DLSS 3.5, Ray Tracing Gen 3, NVIDIA Reflex, AV1 encoding, hỗ trợ NVIDIA Studio
Model: DUAL-RTX4070S-O12G-WHITE
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070 Super (kiến trúc Ada Lovelace)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
CUDA Cores: 7168
Xung nhịp Boost: Lên đến 2550 MHz (OC Mode)
Chuẩn kết nối nguồn: 1 x 8-pin
Nguồn khuyên dùng: Tối thiểu 650W
Tản nhiệt: Dual Fan Axial-tech, heatsink dày, chống bụi IP5X
Tính năng: DLSS 3.5, Ray Tracing Gen 3, hỗ trợ NVIDIA Studio, AV1 Encoding
Model: MSI GeForce RTX 4070 Gaming X Trio 12GB GDDR6X
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070 (kiến trúc Ada Lovelace)
Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6X
Giao tiếp bộ nhớ: 192-bit
Boost Clock: Lên đến 2625 MHz (OC Mode)
Số nhân CUDA: 5888
Tản nhiệt: TRI FROZR 3 với 3 quạt TORX Fan 5.0, heatsink đa tầng
Nguồn đề nghị: Từ 650W, 1 đầu nguồn 16-pin (adapter 8-pin đi kèm)
Tính năng hỗ trợ: DLSS 3, Ray Tracing thế hệ 3, NVIDIA Reflex, hỗ trợ NVIDIA Studio và AV1 encoder
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4060Ti
VRAM: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Tốc độ bộ nhớ: 16 Gbps
Tản nhiệt: 3 quạt (Ventus 3X)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
TDP: 220W
Nguồn yêu cầu: 600W, cấp điện qua 1 đầu 8-pin
Hỗ trợ công nghệ: Ray Tracing, DLSS 3, DirectX 12 Ultimate
Phiên bản ép xung: OC Edition
Tản nhiệt: 2 quạt
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4060
Bus bộ nhớ: 128-bit
Phiên bản: OC - Ép xung sẵn từ nhà máy
Tản nhiệt: 2 quạt TORX FAN 4.0
TDP: 115W
PSU khuyến nghị: 500W, yêu cầu 1 đầu 8-pin
Hỗ trợ: Ray Tracing, DLSS 3, NVIDIA Reflex, DirectX 12 Ultimate
GPU: NVIDIA GeForce RTX 3060 (kiến trúc Ampere)
CUDA Cores: 3584
Bộ nhớ: 12GB GDDR6, giao tiếp 192-bit
Tốc độ bộ nhớ: 15 Gbps
Xung nhịp Boost: 1807 MHz (OC)
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1
Chuẩn Bus: PCI Express 4.0
Tản nhiệt: 2 quạt TORX Fan 3.0
Nguồn khuyến nghị: 550W
Kết nối nguồn: 1 x 8-pin
Kích thước: 235 x 124 x 42 mm
ocket: LGA1700, hỗ trợ Intel Core thế hệ 12, 13, 14
Chipset: Intel Z790
RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128GB, hỗ trợ dual-channel, tốc độ tối đa 5333MHz (OC)
Khe mở rộng: 1 x PCIe 5.0 x16, 1 x PCIe 4.0 x4, 2 x PCIe 3.0 x1
Lưu trữ: 4 x SATA3.0 (6Gbps), 3 x M.2 PCIe 4.0 x4 NVMe
Mạng: LAN 2.5GbE, WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Âm thanh: Realtek ALC897 7.1 HD Audio
Cổng kết nối: 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C, 4 x USB 3.2 Gen1, 6 x USB 2.0, HDMI, DisplayPort
Hệ thống điện: 14 pha, tản nhiệt VRM
Kích thước: ATX (305 x 244mm)
Hệ điều hành: Windows 10, 11
Socket: LGA1700, hỗ trợ Intel Core thế hệ 12, 13, 14
Chipset: Intel H610
RAM: 2 khe DDR4, tối đa 64GB, hỗ trợ dual-channel, tốc độ tối đa 3200MHz
Khe mở rộng: 1 x PCIe 4.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x1
Lưu trữ: 4 x SATA3.0 (6Gbps), 1 x M.2 PCIe 3.0 x4 NVMe
Mạng: LAN Gigabit
Âm thanh: Realtek 7.1 HD Audio
Cổng kết nối: 4 x USB 3.2 Gen1, 6 x USB 2.0, HDMI, VGA
Hệ thống điện: 6 pha, tản nhiệt VRM
Kích thước: Micro-ATX (226 x 185mm)
Socket: LGA1200, hỗ trợ Intel Core thế hệ 10, 11
Chipset: Intel H510
Khe mở rộng: 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x1
Hệ thống điện: 4 pha, tản nhiệt VRM
Chipset: Intel B760
RAM: 2 khe DDR4, tối đa 64GB, hỗ trợ dual-channel, tốc độ 4800MHz (OC)
Lưu trữ: 4 x SATA3.0 (6Gbps), 1 x M.2 PCIe 4.0 x4 NVMe
Socket: AM4, hỗ trợ AMD Ryzen 3000, 4000G, 5000 series
Chipset: AMD B550
RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128GB, hỗ trợ dual-channel, tốc độ lên đến 4400MHz (OC)
Khe mở rộng: 2 x PCIe 4.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x1
Lưu trữ: 4 x SATA3.0 (6Gbps), 2 x M.2 NVMe (1 x PCIe 4.0, 1 x PCIe 3.0)
Mạng: LAN 2.5Gbps (Realtek RTL8125B)
Âm thanh: Realtek ALC1200, 7.1 HD Audio
Cổng kết nối: 2 x USB 3.2 Gen2 (Type-A & Type-C), 4 x USB 3.2 Gen1, 4 x USB 2.0, HDMI, DisplayPort
Hệ thống điện: 8+2+1 pha, tản nhiệt VRM & MOSFET
Kích thước: Micro-ATX (244 x 244mm)
RAM: 2 khe DDR4, tối đa 64GB, hỗ trợ dual-channel, tốc độ 4400MHz (OC)
Mạng: LAN Gigabit (Realtek 8111H)
Âm thanh: Realtek ALC892, 7.1 HD Audio
Cổng kết nối: 4 x USB 3.2 Gen1, 4 x USB 2.0, HDMI, VGA
Hệ thống điện: 4+2 pha, tản nhiệt VRM
CPU Intel Core i5 9400F (4.10GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads)
Mainboard Gigabyte H310 Ds2
Ram Kingbank DDR4 16Gb Bus 2666MHz
SSD NVME YMTC PC300 256GB GEN4 (ĐỌC/GHI 3700MB/s -2000MB/s) PCI 4.0 M.2 2280 NEW TRAY
VGA MSI GTX 1060 3G OC
Nguồn S500 450W SENNA
Tản khí SENNA T500
Vỏ Cây Case MaGic Ultra