Nhập địa chỉ email của bạn dưới đây và chúng tôi sẽ gửi cho bạn một mật khẩu mới.
GPU: NVIDIA GeForce RTX 3050
Bộ nhớ: 8GB GDDR6, tốc độ 14 Gbps, bus 128-bit
Cổng kết nối: 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Xung nhịp GPU: 1.555 MHz (Base), lên đến 1.780 MHz (Boost)
Kích thước: 228 x 116 x 40 mm, chiếm 2 khe cắm PCIe
TDP (Công suất tiêu thụ): 130W
Tản nhiệt: Hệ thống Dual Fan (2 quạt).
Xung nhịp GPU: 1.533 MHz (Base), lên đến 1.780 MHz (Boost)
Kích thước: 228 x 113 x 40 mm, chiếm 2 khe cắm PCIe
Tản nhiệt: Hệ thống Dual Fan (2 quạt)
Bộ nhớ: 6GB GDDR6, tốc độ 14 Gbps, bus 192-bit
Xung nhịp GPU: 1.545 MHz (Base), lên đến 1.755 MHz (Boost)
Kích thước: 229 x 115 x 38 mm, chiếm 2 khe cắm PCIe
GPU: NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
Cổng kết nối: 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4, 1x DVI-D
Xung nhịp GPU: 1.530 MHz (Base), lên đến 1.785 MHz (Boost)
Kích thước: 229 x 116 x 38 mm, chiếm 2 khe cắm PCIe
TDP (Công suất tiêu thụ): 125W
Tản nhiệt: Hệ thống quạt kép hiệu quả
Cổng kết nối: 1x HDMI 2.2, 3x DisplayPort 1.4a
Xung nhịp GPU: 1.557 MHz (Base), lên đến 1.777 MHz (Boost)
Kích thước: 242 x 127 x 41 mm, chiếm 2 khe cắm PCIe
Tản nhiệt: Dual Fan
GPU: AMD Radeon RX 5500 XT
Nhân xử lý: 1408
Bộ nhớ: 8GB GDDR6, 128-bit
Xung nhịp: Boost 1845 MHz
Băng thông: 224 GB/s
Cổng kết nối: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x DVI
Nguồn đề xuất: 450W
TDP: 130W
Kích thước: 229 x 127 x 42 mm
Tản nhiệt: Hệ thống quạt kép
GPU: RTX 5080
Nhân CUDA: 10.752
Bộ nhớ: 16GB GDDR7, 256-bit, 30 Gbps
Xung nhịp: Boost 2655 MHz
Cổng kết nối: 1 x HDMI 2.1b, 3 x DisplayPort 2.1a
Nguồn: 850W, 1 x 16-pin
Kích thước: 306 x 126 x 50 mm
Khe cắm: 2.5 khe
Hỗ trợ: 4 màn hình, độ phân giải tối đa 8K UHD
Tản nhiệt: Hệ thống quạt Axial-tech, heatsink lớn
GPU: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080
Bộ nhớ: 16GB GDDR7, giao diện 256-bit, tốc độ 30 Gbps
Xung nhịp:
Chế độ OC: 2.685 MHz
Chế độ mặc định: 2.655 MHz (Boost Clock)
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Chuẩn Bus: PCI Express 5.0
Cổng kết nối:
1 x HDMI 2.1b
3 x DisplayPort 2.1b
Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320
Hỗ trợ hiển thị tối đa: 4 màn hình
Nguồn đề xuất: 850W
Đầu nối nguồn: 1 x 16-pin
Xung nhịp: OC 2500 MHz
Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.1b, 3 x DisplayPort 2.1a
Kích thước: 357,6 x 149,3 x 76 mm
Khe cắm: 3.8 khe
Hỗ trợ: 4 màn hình, 8K UHD
Tản nhiệt: Hệ thống quạt kép Axial-tech, heatsink lớn
GPU: RTX 5090
Nhân CUDA: 21.760
Bộ nhớ: 32GB GDDR7, 512-bit, 28 Gbps
Xung nhịp: OC 2610 MHz, Boost 2580 MHz
Nguồn: 1000W, 1 x 16-pin
Kích thước card: 288,46 x 153,7 x 48 mm
Kích thước tản nhiệt: 400 x 120 x 65 mm
Tản nhiệt: Hệ thống làm mát chất lỏng AIO 360mm
Bộ nhớ: 32GB GDDR7, 512-bit
Xung nhịp: OC 2580 MHz, Boost 2550 MHz
Kết nối: 2 x HDMI 2.1b, 3 x DisplayPort 2.1b
Kích thước: 348 x 146 x 72 mm, 3.6 khe
ocket: LGA1700, hỗ trợ Intel Core thế hệ 12, 13, 14
Chipset: Intel Z790
RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128GB, hỗ trợ dual-channel, tốc độ tối đa 5333MHz (OC)
Khe mở rộng: 1 x PCIe 5.0 x16, 1 x PCIe 4.0 x4, 2 x PCIe 3.0 x1
Lưu trữ: 4 x SATA3.0 (6Gbps), 3 x M.2 PCIe 4.0 x4 NVMe
Mạng: LAN 2.5GbE, WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Âm thanh: Realtek ALC897 7.1 HD Audio
Cổng kết nối: 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C, 4 x USB 3.2 Gen1, 6 x USB 2.0, HDMI, DisplayPort
Hệ thống điện: 14 pha, tản nhiệt VRM
Kích thước: ATX (305 x 244mm)
Hệ điều hành: Windows 10, 11
Socket: LGA1700, hỗ trợ Intel Core thế hệ 12, 13, 14
Chipset: Intel H610
RAM: 2 khe DDR4, tối đa 64GB, hỗ trợ dual-channel, tốc độ tối đa 3200MHz
Khe mở rộng: 1 x PCIe 4.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x1
Lưu trữ: 4 x SATA3.0 (6Gbps), 1 x M.2 PCIe 3.0 x4 NVMe
Mạng: LAN Gigabit
Âm thanh: Realtek 7.1 HD Audio
Cổng kết nối: 4 x USB 3.2 Gen1, 6 x USB 2.0, HDMI, VGA
Hệ thống điện: 6 pha, tản nhiệt VRM
Kích thước: Micro-ATX (226 x 185mm)
Socket: LGA1200, hỗ trợ Intel Core thế hệ 10, 11
Chipset: Intel H510
Khe mở rộng: 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x1
Hệ thống điện: 4 pha, tản nhiệt VRM
Chipset: Intel B760
RAM: 2 khe DDR4, tối đa 64GB, hỗ trợ dual-channel, tốc độ 4800MHz (OC)
Lưu trữ: 4 x SATA3.0 (6Gbps), 1 x M.2 PCIe 4.0 x4 NVMe
Socket: AM4, hỗ trợ AMD Ryzen 3000, 4000G, 5000 series
Chipset: AMD B550
RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128GB, hỗ trợ dual-channel, tốc độ lên đến 4400MHz (OC)
Khe mở rộng: 2 x PCIe 4.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x1
Lưu trữ: 4 x SATA3.0 (6Gbps), 2 x M.2 NVMe (1 x PCIe 4.0, 1 x PCIe 3.0)
Mạng: LAN 2.5Gbps (Realtek RTL8125B)
Âm thanh: Realtek ALC1200, 7.1 HD Audio
Cổng kết nối: 2 x USB 3.2 Gen2 (Type-A & Type-C), 4 x USB 3.2 Gen1, 4 x USB 2.0, HDMI, DisplayPort
Hệ thống điện: 8+2+1 pha, tản nhiệt VRM & MOSFET
Kích thước: Micro-ATX (244 x 244mm)