Nhập địa chỉ email của bạn dưới đây và chúng tôi sẽ gửi cho bạn một mật khẩu mới.
Model: Zotac Gaming GeForce RTX 5070 Solid OC 12GB GDDR7
GPU: NVIDIA GeForce RTX 5070 (Kiến trúc Ada Lovelace)
Bộ nhớ VRAM: 12GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 192-bit
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp:
Cơ bản: 2325 MHz
Boost: 2510 MHz
Chế độ OC: 2590 MHz
Băng thông bộ nhớ: 504 GB/s
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 2.1, 1 x HDMI 2.1a
Tính năng hỗ trợ: Ray Tracing, DLSS 4, NVIDIA Reflex, DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6
TDP: 300W
Nguồn yêu cầu: 750W trở lên
Kích thước: 295 x 130 x 50 mm
Trọng lượng: 1.1 kg
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Xung nhịp lõi:
Boost: 2512 MHz
Chế độ OC: Boost lên đến 2557 MHz
Lõi CUDA: 6144
Băng thông bộ nhớ: 672 GB/s
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 2.1b, 1 x HDMI 2.1b
Công suất TDP: 250W
Nguồn yêu cầu: 650W trở lên, sử dụng cổng nguồn 16-pin
Kích thước: 300.5 x 120 x 50 mm
Trọng lượng: 1.0 kg
Tính năng hỗ trợ: DLSS 4, NVIDIA Reflex, NVIDIA Studio, DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6
Model: SAPPHIRE NITRO PLUS AMD Radeon RX 9070 GAMING OC 16GB
GPU: AMD Radeon RX 9070 (Kiến trúc RDNA 3)
Bộ nhớ VRAM: 16GB GDDR6
Bus bộ nhớ: 256-bit
Số nhân Stream: 5120
Xung nhịp Boost: Lên đến 2600 MHz (OC Mode)
Tản nhiệt: Hệ thống làm mát NITRO+ với 3 quạt lớn và heatsink cao cấp
Nguồn yêu cầu: 750W trở lên, 2 x 8-pin
Tính năng hỗ trợ: AMD FidelityFX, Ray Tracing, Smart Access Memory, AV1 Encoding, hỗ trợ Vulkan, DirectX 12 Ultimate
Model: COLORFUL GeForce RTX 5070 Battle NB EX 12GB GDDR7
Xung nhịp Boost: Lên đến 2670 MHz (OC Mode)
Tản nhiệt: Hệ thống làm mát NB EX với 3 quạt lớn, tối ưu hóa luồng khí
Nguồn yêu cầu: 750W trở lên, sử dụng cổng nguồn 8-pin x 2
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Tính năng hỗ trợ: DLSS 3.5, Ray Tracing Gen 3, hỗ trợ AV1 Encoding, NVIDIA Reflex, hỗ trợ NVIDIA Studio
Model: MSI GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GAMING X SLIM WHITE
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER (Kiến trúc Ada Lovelace)
Bộ nhớ VRAM: 12GB GDDR6X
Số nhân CUDA: 7168
Tản nhiệt: Dual Fan TORX 5.0, hệ thống heatsink tối ưu cho nhiệt độ thấp và hiệu suất cao
Nguồn yêu cầu: 650W trở lên, sử dụng cổng nguồn 8-pin
Tính năng: DLSS 3.5, Ray Tracing Gen 3, NVIDIA Reflex, AV1 encoding, hỗ trợ NVIDIA Studio
Model: SAPPHIRE PURE AMD Radeon RX 9070 GAMING OC 16GB
Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6
Tản nhiệt: Hệ thống làm mát với 3 quạt lớn và heatsink cải tiến
Tính năng hỗ trợ: AMD FidelityFX, Ray Tracing thế hệ 2, Smart Access Memory, AMD RDNA 3
Model: DUAL-RTX4070S-O12G-WHITE
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070 Super (kiến trúc Ada Lovelace)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
CUDA Cores: 7168
Xung nhịp Boost: Lên đến 2550 MHz (OC Mode)
Chuẩn kết nối nguồn: 1 x 8-pin
Nguồn khuyên dùng: Tối thiểu 650W
Tản nhiệt: Dual Fan Axial-tech, heatsink dày, chống bụi IP5X
Tính năng: DLSS 3.5, Ray Tracing Gen 3, hỗ trợ NVIDIA Studio, AV1 Encoding
Model: MSI GeForce RTX 4070 SUPER GAMING X SLIM
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER (Ada Lovelace)
Xung nhịp Boost: Lên đến 2655 MHz (OC Mode)
Tản nhiệt: Tản nhiệt GAMING X SLIM – Dual Fan TORX 5.0, heatsink tối ưu dòng khí
Nguồn đề nghị: 650W trở lên, sử dụng cổng nguồn 8-pin (có thể dùng adapter 16-pin)
Model: INNO3D GeForce RTX 5070 X2 OC WHITE
GPU: NVIDIA GeForce RTX 5070 (kiến trúc Blackwell)
VRAM: 12GB GDDR7 – băng thông cao, tối ưu hiệu suất
Xung nhịp Boost: ~2600–2700 MHz (OC tùy chỉnh)
Số nhân CUDA: ~7168 (ước tính theo chuẩn RTX 5070)
Tản nhiệt: Hệ thống X2 – 2 quạt lớn, heatsink dẫn nhiệt tối ưu
Nguồn yêu cầu: Tối thiểu 650W, 1 đầu 8-pin
Kết nối hình ảnh: 1 x HDMI 2.1a, 3 x DisplayPort 1.4a
Tính năng hỗ trợ: DLSS 3.5, Ray Tracing thế hệ 3, NVIDIA Reflex, AV1 encoding, NVIDIA Studio hỗ trợ tốt cho sáng tạo nội dung
Model: MSI GeForce RTX 4070 Gaming X Trio 12GB GDDR6X
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070 (kiến trúc Ada Lovelace)
Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6X
Giao tiếp bộ nhớ: 192-bit
Boost Clock: Lên đến 2625 MHz (OC Mode)
Số nhân CUDA: 5888
Tản nhiệt: TRI FROZR 3 với 3 quạt TORX Fan 5.0, heatsink đa tầng
Nguồn đề nghị: Từ 650W, 1 đầu nguồn 16-pin (adapter 8-pin đi kèm)
Tính năng hỗ trợ: DLSS 3, Ray Tracing thế hệ 3, NVIDIA Reflex, hỗ trợ NVIDIA Studio và AV1 encoder
Model: INNO3D GeForce RTX 5070 X2 OC
Dung lượng VRAM: 12GB GDDR7
Boost Clock: Tùy chỉnh OC, lên đến khoảng 2600–2700 MHz
Số nhân CUDA: Ước tính ~7168
Tản nhiệt: Hệ thống X2 TWIN – 2 quạt tản nhiệt hiệu năng cao với heatsink đa lớp
Nguồn đề nghị: Từ 650W trở lên, 1 đầu cấp nguồn 8-pin
Cổng kết nối: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Tính năng hỗ trợ: DLSS 3.5, Ray Tracing Gen 3, NVIDIA Reflex, AV1 encoding, hỗ trợ NVIDIA Studio
Model: ASUS PRIME GeForce RTX 4070 SUPER OC Edition
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER (kiến trúc Ada Lovelace)
Băng thông bộ nhớ: 192-bit
Boost Clock: Lên đến 2550 MHz (OC Mode)
Chuẩn kết nối: PCIe 4.0
Tản nhiệt: 3 quạt Axial-tech, heatsink lớn, công nghệ làm mát tối ưu ASUS
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x DisplayPort 1.4a
Nguồn yêu cầu: Tối thiểu 650W, 1 đầu nguồn 8-pin
Kích thước: 319.9 x 147.2 x 59.9 mm
Tính năng đặc biệt: DLSS 3.5, Ray Tracing thế hệ 3, NVIDIA Reflex, hỗ trợ AV1 encoder
Model: INNO3D GeForce RTX 5070 X2 TWIN
GPU: NVIDIA GeForce RTX 5070 (kiến trúc Blackwell thế hệ mới)
Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6
Boost Clock: Tùy theo phiên bản OC, tối đa khoảng 2600 MHz
CUDA Cores: 7168 (ước tính theo thông số dòng 5070)
Kết nối: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
Tản nhiệt: Hệ thống làm mát X2 TWIN với 2 quạt lớn và heatsink đa lớp
Nguồn đề nghị: Từ 650W trở lên, 1 đầu nguồn 8-pin
Tính năng hỗ trợ: Ray tracing thế hệ 3, DLSS 3.5, NVIDIA Reflex, NVIDIA Studio, AV1 encoder
Model: Asus TUF Gaming GeForce RTX 4070 OC Edition 12GB GDDR6X
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070 (Kiến trúc Ada Lovelace)
Boost Clock: Lên đến 2580 MHz (OC Mode)
Tản nhiệt: 3 quạt Axial-tech, công nghệ làm mát TUF với heatsink lớn và backplate kim loại
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Nguồn đề nghị: Tối thiểu 650W, 1 đầu cấp nguồn 8-pin
Kích thước: 301 x 139 x 63 mm
Tính năng nổi bật: Ray tracing thế hệ 3, DLSS 3, hỗ trợ NVIDIA Reflex và NVIDIA Broadcast
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070
Bộ nhớ: 12 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ: 192‑bit
Xung nhịp nhân (Base/Boost): 1920 MHz / 2475 MHz (OC Mode)
Giao tiếp: PCIe 4.0 x16
Cổng xuất hình: 3 × DisplayPort 1.4a, 2 × HDMI 2.1
Hệ thống làm mát: 3 quạt Axial‑tech với vòng chắn quạt kép
Kích thước: 322 × 140 × 60 mm
Yêu cầu nguồn: 650 W, 2 × đầu 8‑pin
Hỗ trợ: DirectX 12 Ultimate, DLSS 3.0, Ray Tracing
Kiến trúc: Ada Lovelace
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhịp OC Mode: Lên đến 2550 MHz
Xung nhịp Default Mode: 2505 MHz
Chuẩn giao tiếp: PCI Express 4.0
Số lõi CUDA: 5888
Cổng xuất hình:
1 x HDMI 2.1a
3 x DisplayPort 1.4a
Hệ thống tản nhiệt: 2 quạt Axial-tech
Nguồn đề xuất: 650W
Thiết kế: màu trắng tinh tế, phù hợp case white build
Kích thước: 267.01 x 133.94 x 51.13 mm
Hỗ trợ công nghệ: Ray Tracing, DLSS 3, NVIDIA Reflex, G-Sync
Tốc độ xung nhịp (OC Mode): Lên đến 2550 MHz
Tốc độ xung nhịp (Default Mode): 2505 MHz
Giao tiếp: PCI Express 4.0
Số lượng lõi CUDA: 5888
Cổng kết nối:
Hệ thống làm mát: 2 quạt công nghệ Axial-tech
Nguồn đề xuất: Từ 650W trở lên
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
VRAM: 12GB GDDR6X
Tản nhiệt: 2 quạt IceStorm 2.0 (Twin Edge)
Nguồn khuyến nghị: 650W, cấp điện qua 1 đầu 8-pin
Hỗ trợ: Ray Tracing, DLSS 3.5, NVIDIA Reflex, AV1 Encode
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4060Ti
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Hệ thống tản nhiệt: 3 quạt TUF Axial-tech
Nguồn đề xuất: 650W, cấp điện qua 1 đầu 8-pin
Hỗ trợ công nghệ: Ray Tracing, DLSS 3, G-SYNC, NVIDIA Reflex