Nhập địa chỉ email của bạn dưới đây và chúng tôi sẽ gửi cho bạn một mật khẩu mới.
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 8
Số luồng: 16
Xung nhịp: 2.5 - 4.9 Ghz
KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
Thế hệ: Comet Lake
Số nhân: 4
Số luồng: 8
Xung nhịp: 3.7 - 4.4 Ghz
Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 8 nhân & 16 luồng
Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost)
Socket: LGA1200
Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
Không tích hợp sẵn iGPU
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.0Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.6-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.7-3.8Ghz)
Số luồng: 20 luồng (16 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)
Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Dòng Core i3 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 4 nhân & 8 luồng
Xung nhịp: 3.6GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
Đã tích hợp sẵn iGPU
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng
Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng
CPU Ryzen 5 thế hệ thứ 3 của AMD
6 nhân & 6 luồng
Xung cơ bản: 3.6 GHz
Xung tối đa (boost): 4.1 GHz
Chạy tốt trên các mainboard socket AM4
Socket: FCLGA1200
Dòng CPU: Core i7
CPU: Intel® Core® i7-11700F (Rocket Lake) no GPU
Tốc độ xử lý: 2.50 GHz
Tốc độ xử lý tối đa: 4.90GHz
Điện năng tiêu thụ: 65W
Công nghệ CPU: 14nm
Bộ nhớ đệm: 16 MB Intel® Smart Cache
Bộ nhớ hỗ trợ tối đa: 128 GB
Loại bộ nhớ: DDR4-3200
Số nhân : 4
Số luồng : 4
Tần số cơ bản : 3.6
Tần số Boost tối đa : 4
L3 Cache : 4MB
Khá năng ép xung : Có
CMOS : 12nm FinFET
Socket : AM4
Phiên bản PCIEPCIe : 3.0 x8
TDP : 65W
Tần số RAM tối đa : 2933 MHzLoai RAM hỗ trợ: DDR4
Kênh RAM hỗ trợ2 : (Dual)
Số nhân GPU tích hợp: 8
Tần số GPU tích hợp : 1250 MHz
Phiên bản GPU tích hợp : Radeon™ Vega 8 Graphics
Socket : LGA 1155
Tốc độ xử lý :3.2 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
Bộ nhớ đệm : 6MB
Đồ họa tích hợp : Đồ họa HD Intel® 2500
TDP : 77W
Công nghệ : 22nn
Số nhân/luồng : 2 nhân / 4 luồng
Xung nhịp : 3.3GHz
Cache : 3MB
Socket : 1155 (Ivy Bridge)
Tên gọi Intel : Core i3 9100F
Hãng sản xuất : Intel
Tốc độ cơ bản : 3.6GHz
Tốc độ tối đa (Max Boost) : 4.2GHz
Hỗ trợ mở khóa hệ số nhân : Không
Socket : 1151v2
Phiên bản PCI Express : 3.0
Tản nhiệt đi kèm : Mặc định Intel
TDP mặc định : 65W
Loại RAM hỗ trợ : DDR4 2666MHz
Tiến trình sản xuất : 14nm
Bo mạch chủ khuyến nghị đi kèm : H310, B360, H370, Z370, Z390
Thương hiệu : Intel
Loại CPU : Dành cho máy bàn
Thế hệ : Core i5 Thế hệ thứ 10
Tên gọi : Core i5-10400F
Socket : LGA1200
Tên thế hệ : Comet Lake
Số nhân : 6
Số luồng : 12
Tốc độ cơ bản : 2.9 GHz
Tốc độ tối đa : 4.3 GHz
Cache:12MB
Tiến trình sản xuất :14nm
Hỗ trợ 64-bit : Có
Hỗ trợ Siêu phân luồng : Có
Hỗ trợ bộ nhớ : DDR4 2666 MHz
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ : 2
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa : Có
Nhân đồ họa tích hợp : Không
Phiên bản PCI Express : 3
Số lane PCI Express : N/A
Tản nhiệt : Mặc định đi kèm
Tên gọi: Intel Core i5 9400F
Hãng sản xuất: Intel
Số nhân: 6 Số luồng: 6
Tốc độ cơ bản: 2.9GHz
Tốc độ tối đa (Max Boost): 4.1GHz
Bộ nhớ đệm: 9MB
Hỗ trợ mở khóa hệ số nhân: Không
Socket: 1151v2
Phiên bản PCI Express: 3.0
Tản nhiệt đi kèm: Mặc định Intel
TDP mặc định: 65W
Loại RAM hỗ trợ: DDR4 2666MH
Tiến trình sản xuất: 14n
Bo mạch chủ khuyến nghị đi kèm: B360, H370, Z370, Z390
*KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP