Nhập địa chỉ email của bạn dưới đây và chúng tôi sẽ gửi cho bạn một mật khẩu mới.
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070Ti SUPER
Kiến trúc: Ada Lovelace
VRAM: 16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ: 256-bit
Nhân CUDA: 8448
Xung nhịp boost: Lên đến 2670 MHz (OC Mode)
TDP: Khoảng 285W
Nguồn khuyến nghị: 750W
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a
Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0
Tản nhiệt: 3 quạt Axial-tech TUF + heatsink lớn
Kích thước: 3.25 slot
Tính năng nổi bật: DLSS 3.5, Ray Tracing thế hệ 3, NVIDIA Reflex, AV1 Codec, hỗ trợ ép xung qua GPU Tweak III
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070Ti
VRAM: 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7680
Xung nhịp boost: lên đến 2760 MHz (OC Mode)
TDP: 285W
Nguồn yêu cầu: PSU 750W trở lên
Kết nối: 3 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a
Hệ thống làm mát: 3 quạt Axial-tech, heatsink lớn, backplate hợp kim
Tính năng: Ray Tracing Gen 3, DLSS 3, NVIDIA Reflex, G-SYNC
Model: ASUS PRIME GeForce RTX 4070 SUPER OC Edition
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER (kiến trúc Ada Lovelace)
Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6X
Băng thông bộ nhớ: 192-bit
Boost Clock: Lên đến 2550 MHz (OC Mode)
Số nhân CUDA: 7168
Chuẩn kết nối: PCIe 4.0
Tản nhiệt: 3 quạt Axial-tech, heatsink lớn, công nghệ làm mát tối ưu ASUS
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x DisplayPort 1.4a
Nguồn yêu cầu: Tối thiểu 650W, 1 đầu nguồn 8-pin
Kích thước: 319.9 x 147.2 x 59.9 mm
Tính năng đặc biệt: DLSS 3.5, Ray Tracing thế hệ 3, NVIDIA Reflex, hỗ trợ AV1 encoder
Model: Asus TUF Gaming GeForce RTX 4070 OC Edition 12GB GDDR6X
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070 (Kiến trúc Ada Lovelace)
Boost Clock: Lên đến 2580 MHz (OC Mode)
Số nhân CUDA: 5888
Tản nhiệt: 3 quạt Axial-tech, công nghệ làm mát TUF với heatsink lớn và backplate kim loại
Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Nguồn đề nghị: Tối thiểu 650W, 1 đầu cấp nguồn 8-pin
Kích thước: 301 x 139 x 63 mm
Tính năng nổi bật: Ray tracing thế hệ 3, DLSS 3, hỗ trợ NVIDIA Reflex và NVIDIA Broadcast
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4070
Bộ nhớ: 12 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ: 192‑bit
Xung nhịp nhân (Base/Boost): 1920 MHz / 2475 MHz (OC Mode)
Giao tiếp: PCIe 4.0 x16
Cổng xuất hình: 3 × DisplayPort 1.4a, 2 × HDMI 2.1
Hệ thống làm mát: 3 quạt Axial‑tech với vòng chắn quạt kép
Kích thước: 322 × 140 × 60 mm
Yêu cầu nguồn: 650 W, 2 × đầu 8‑pin
Hỗ trợ: DirectX 12 Ultimate, DLSS 3.0, Ray Tracing
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Xung nhịp OC Mode: Lên đến 2550 MHz
Xung nhịp Default Mode: 2505 MHz
Chuẩn giao tiếp: PCI Express 4.0
Số lõi CUDA: 5888
Cổng xuất hình:
1 x HDMI 2.1a
3 x DisplayPort 1.4a
Hệ thống tản nhiệt: 2 quạt Axial-tech
Nguồn đề xuất: 650W
Thiết kế: màu trắng tinh tế, phù hợp case white build
Kích thước: 267.01 x 133.94 x 51.13 mm
Hỗ trợ công nghệ: Ray Tracing, DLSS 3, NVIDIA Reflex, G-Sync
Tốc độ xung nhịp (OC Mode): Lên đến 2550 MHz
Tốc độ xung nhịp (Default Mode): 2505 MHz
Giao tiếp: PCI Express 4.0
Số lượng lõi CUDA: 5888
Cổng kết nối:
Hệ thống làm mát: 2 quạt công nghệ Axial-tech
Nguồn đề xuất: Từ 650W trở lên
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4060Ti
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Hệ thống tản nhiệt: 3 quạt TUF Axial-tech
Nguồn đề xuất: 650W, cấp điện qua 1 đầu 8-pin
Hỗ trợ công nghệ: Ray Tracing, DLSS 3, G-SYNC, NVIDIA Reflex
VRAM: 8GB GDDR6
Tốc độ bộ nhớ: 16 Gbps
Tản nhiệt: 3 quạt (OC X3)
TDP: 250W
Nguồn yêu cầu: 650W, cấp điện qua 2 đầu 8-pin
Hỗ trợ công nghệ: Ray Tracing, DLSS 3, DirectX 12 Ultimate
GPU: NVIDIA GeForce RTX™ 4060Ti
Tản nhiệt: 2 quạt
TDP: 220W
Nguồn yêu cầu: 600W, cấp điện qua 1 đầu 8-pin
GPU: NVIDIA GeForce RTX 4060
Phiên bản ép xung: OC Edition
Tản nhiệt: 3 quạt Axial-tech
TDP: 115W
Nguồn yêu cầu: 650W, cấp điện qua 1 đầu 8-pin
Tản nhiệt: 2 quạt công nghệ Axial-tech
Nguồn yêu cầu: 500W, dùng 1 đầu 8-pin
Bus bộ nhớ: 128-bit
Tản nhiệt: 2 quạt Axial-tech độc quyền từ ASUS
Cổng kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Nguồn khuyến nghị: 500W, cấp nguồn 1 đầu 8-pin
Hỗ trợ: Ray Tracing, DLSS 3, DirectX 12 Ultimate
GPU: NVIDIA GeForce RTX 3060
Bộ nhớ: 12GB GDDR6, giao tiếp 192-bit
CUDA Cores: 3584
Xung nhịp: Boost Clock 1867 MHz (OC Mode)
Chuẩn Bus: PCI Express 4.0
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1
Tản nhiệt: 2 quạt Axial-tech + công nghệ 0dB
Nguồn khuyến nghị: 650W
Kết nối nguồn: 1 x 8-pin
Thiết kế: Phiên bản màu trắng (White Edition)
Kích thước: 200 x 123 x 38 mm
GPU: NVIDIA GeForce RTX 3060 (kiến trúc Ampere)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6, bus 192-bit
Tốc độ bộ nhớ: 15 Gbps
Xung nhịp:
OC Mode: 1867 MHz
Gaming Mode: 1837 MHz
Nguồn cấp: 1 x 8-pin
GPU: RTX 5080
Nhân CUDA: 10.752
Bộ nhớ: 16GB GDDR7, 256-bit, 30 Gbps
Xung nhịp: Boost 2655 MHz
Cổng kết nối: 1 x HDMI 2.1b, 3 x DisplayPort 2.1a
Nguồn: 850W, 1 x 16-pin
Kích thước: 306 x 126 x 50 mm
Khe cắm: 2.5 khe
Hỗ trợ: 4 màn hình, độ phân giải tối đa 8K UHD
Tản nhiệt: Hệ thống quạt Axial-tech, heatsink lớn
Xung nhịp: OC 2500 MHz
Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.1b, 3 x DisplayPort 2.1a
Kích thước: 357,6 x 149,3 x 76 mm
Khe cắm: 3.8 khe
Hỗ trợ: 4 màn hình, 8K UHD
Tản nhiệt: Hệ thống quạt kép Axial-tech, heatsink lớn
GPU: RTX 5090
Nhân CUDA: 21.760
Bộ nhớ: 32GB GDDR7, 512-bit, 28 Gbps
Xung nhịp: OC 2610 MHz, Boost 2580 MHz
Nguồn: 1000W, 1 x 16-pin
Kích thước card: 288,46 x 153,7 x 48 mm
Kích thước tản nhiệt: 400 x 120 x 65 mm
Tản nhiệt: Hệ thống làm mát chất lỏng AIO 360mm